STT | Tên cơ sở Công bố | Địa chỉ cơ sở | Phạm vi hướng dẫn thực hành | Chi phí hướng dẫn thực hành | Nội dung, Chương trình thực hành |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Gia Lai | 132 Tôn Thất Tùng, phường Phù Đổng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | - Đối với Bác sĩ y khoa: 900.000 vnđ/tháng - Đối với Điều dưỡng; Hộ sinh; Kỹ thuật viên: 540.000 vnđ/tháng | ||
Trung tâm Y tế thành phố Pleiku | 17 Trần Quốc Toản, phường Yên Đỗ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Bác sĩ răng hàm mặt; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | - Đối với Bác sĩ: 10.000.000 vnđ/ người - Đối với Y sĩ; Điều dưỡng; Hộ sinh; Kỹ thuật viên: 5.000.000 vnđ/người | ||
Công ty cổ phần Bệnh viện Đại học Y Dược - Hoàng Anh Gia Lai | 238 Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế huyện Krông Pa | 142 Thống Nhất, thị trấn Phú Túc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế huyện Đăk Đoa | 146 đường Wừu, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Bác sĩ răng hàm mặt; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | - Đối với Bác sĩ: 6.000.000 vnđ/ người; - Đối với Y sĩ: 4.500.000 vnđ/người; - Đối với Điều dưỡng; Hộ sinh; Kỹ thuật viên: 3.000.000 vnđ/người | ||
Trung tâm Y tế huyện Kông Chro | 05 Võ Thị Sáu, thị trấn Kông Chro, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Tất cả các chức danh, thu phí: 540.000 vnđ/tháng/người | ||
Trung tâm Y tế huyện Ia Grai | 82 đường Quang Trung, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Tất cả các chức danh, thu phí: 500.000 vnđ/tháng thực hành tại cơ sở/người | ||
Trung tâm Y tế thị xã Ayun Pa | 89 đường Nguyễn Huệ, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế huyện Chư Sê | 63 đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | 0,3 mức lương cơ sở x số tháng thực hành/người | ||
Bệnh viện 331 | 818 đường Phạm Văn Đồng, thành phố Peliku, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ răng hàm mặt; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế huyện Đức Cơ | Đường tuyến 5, tổ dân phố 4, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế thị xã An Khê | Tổ 2, phường An Phú, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ răng hàm mặt; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | Không thu phí | ||
Trung tâm Y tế huyện Chư Prông | 64 Tôn Thất Tùng, tổ dân phố 1, thị trấn Chư Prông, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Y sĩ y học cổ truyền; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | 0.15 mức lương tối thiểu vùng x số tháng thực hành/ người | ||
Trung tâm Y tế huyện Đak Pơ | 100 Võ Nguyên Giáp, tổ 2, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | - Đối với Bác sĩ: 6.000.000 vnđ/ người; - Đối với Y sĩ: 4.500.000 vnđ/người; - Đối với Điều dưỡng; Hộ sinh; Kỹ thuật viên: 3.000.000 vnđ/người | ||
Trung tâm Y tế huyện Chư Pưh | Thôn Plei Djriêk, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Pưh, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Y sĩ đa khoa; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | 0,3 mức lương cơ sở x số tháng thực hành/người | ||
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai | 236A Lê Duẩn, phường Trà Bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | - Bác sĩ y khoa; - Bác sĩ y học dự phòng; - Bác sĩ y học cổ truyền; - Bác sĩ răng hàm mặt; - Điều dưỡng; - Hộ sinh; - Kỹ thuật viên | 3.000.000 vnđ/người/tháng | ||
Bệnh viện lao và Bệnh phổi Gia Lai | Đường Dương Minh Châu, thôn 1, xã Trà Đa, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | - Điều dưỡng; - Kỹ thuật viên | Không thu phí |