Cơ quan ban hành | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số hồ sơ | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực | Thủ tục hành chính | ||||||||||||||||||||||||||||
Cách thức thực hiện |
|
||||||||||||||||||||||||||||
Thời hạn giải quyết | |||||||||||||||||||||||||||||
Đối tượng thực hiện | Doanh nghiệp, Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Tổ chức nước ngoài, Hợp tác xã, | ||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan trực tiếp thực hiện | Sở Y tế - tỉnh Gia Lai (Quầy Sở Y tế - Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh. Địa chỉ: 69 Hùng Vương, TP. Pleiku, Gia Lai). | ||||||||||||||||||||||||||||
Địa chỉ tiếp nhận hồ sơ | Quầy Sở Y tế - Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh. Địa chỉ: 69 Hùng Vương, TP. Pleiku, Gia Lai. | ||||||||||||||||||||||||||||
Kết quả thực hiện | Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | ||||||||||||||||||||||||||||
Căn cứ pháp lý của thủ tục hành chính | Số ký hiệu Trích yếu Ngày ban hành Cơ quan ban hành 15/2023/QH15 Luật Khám, chữa bệnh 2023-01-30 Ủy ban thường vụ quốc hội 96/2023/NĐ-CP Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh. 2023-12-30 | ||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan có thẩm quyền quyết định | |||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan được ủy quyền | |||||||||||||||||||||||||||||
Cơ quan phối hợp | |||||||||||||||||||||||||||||
Lệ phí |
|
||||||||||||||||||||||||||||
Văn bản quy định lệ phí | |||||||||||||||||||||||||||||
Tình trạng hiệu lực | Đã có hiệu lực | ||||||||||||||||||||||||||||
Ngày có hiệu lực | Không có thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||
Ngày hết hiệu lực | Không có thông tin | ||||||||||||||||||||||||||||
Phạm vi áp dụng |
Trình tự thực hiện | 1. Trường hợp 1: Trường hợp thay đổi thời gian làm việc hoặc thay đổi tên, địa chỉ của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng không thay đổi địa điểm. |
---|
Thành phần hồ sơ |
|
||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số bộ hồ sơ | |||||||||||||||||||||||||
Mẫu đơn, mẫu tờ khai |
|
STT | Tên thủ tục hành chính | Cơ quan ban hành |
---|
Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC | 1. Các trường hợp điều chỉnh giấy phép hoạt động: a) Thay đổi tên, địa chỉ (không thay đổi địa điểm), thời gian làm việc; b) Thay đổi quy mô hoạt động, phạm vi hoạt động chuyên môn hoặc bổ sung, giảm bớt danh mục kỹ thuật. 2. Đáp ứng theo các điều kiện quy định tại Điều 40 đến Điều 58 Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh. |
---|
Số/ký hiệu | 848/SYT-NVD |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 15/05/2020 |
Ngày hiệu lực | 15/05/2020 |
Số/ký hiệu | 792/VBCB-SYT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 08/05/2020 |
Ngày hiệu lực | 08/05/2020 |
Số/ký hiệu | 776/SYT-NVD |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 07/05/2020 |
Ngày hiệu lực | 07/05/2020 |
Số/ký hiệu | 473/QĐ-SYT |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 05/05/2020 |
Ngày hiệu lực | 05/05/2020 |
Số/ký hiệu | 1913/SYT-NVD |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 23/12/2019 |
Ngày hiệu lực | 23/12/2019 |
Số/ký hiệu | Quyết định 1911/QĐ-BYT ngày 19/04/2021 của Bộ Y tế |
---|---|
Cơ quan ban hành | Bộ Y Tế |
Lĩnh vực | Công tác khám bệnh, chữa bệnh |
Ngày ban hành | 22/04/2021 |
Ngày hiệu lực | 19/04/2021 |
Ngày hết hiệu lực | 19/04/2021 |
Số/ký hiệu | Công văn 229/SYT-VP ngày 26/01/2021 của Sở Y tế tỉnh Gia Lai |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Lĩnh vực | Lĩnh vực CNTT |
Ngày ban hành | 27/01/2021 |
Số/ký hiệu | Quyết định 393/QĐ-SYT ngày 05/4/2021 của Sở Y tế tỉnh Trà Vinh |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y tế tỉnh Trà Vinh |
Lĩnh vực | Hành nghề Dược |
Ngày ban hành | 11/04/2021 |
Số/ký hiệu | Công văn số 184/SYT-NVD ngày 21/01/2021 của Sở Y tế tỉnh Gia Lai |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Lĩnh vực | Lĩnh vực Dược |
Ngày ban hành | 27/01/2021 |
Số/ký hiệu | Thông báo số 671/TB-SYT ngày 28/12/2020 của Sở Y tế tỉnh Gia Lai |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 28/12/2020 |
Số/ký hiệu | Công văn số 2427/SYT-TTr ngày 16/12/2020 của Sở Y tế tỉnh Gia Lai |
---|---|
Cơ quan ban hành | Sở Y Tế |
Ngày ban hành | 31/12/2020 |
Số/ký hiệu | Thông báo số 261/TB-HĐND ngày12/3/2021 của HĐND tỉnh Gia Lai |
---|---|
Cơ quan ban hành | HĐND tỉnh Gia Lai |
Lĩnh vực | Công tác khám bệnh, chữa bệnh |
Ngày ban hành | 17/03/2021 |
Sở Y tế Tỉnh Gia Lai
Địa chỉ: 09 Trần Hưng Đạo - Pleiku - Gia Lai
Điện thoại: 0269 3.719.369 - Fax: 02693.719.369
Email: syt@gialai.gov.vn
website: Sở Y tế tỉnh Gia Lai